Thang điểm GRACE : Dự báo nguy cơ tử vong ở bệnh nhân hội chứng vành cấp
🔍 GRACE risk score là gì?
GRACE là viết tắt của The Global Registry of Acute Coronary Events – Cơ sở dữ liệu toàn cầu về các biến cố mạch vành cấp. GRACE là một nghiên cứu đăng ký quốc tế, thu thập dữ liệu từ hơn 250 bệnh viện trên toàn thế giới. Dự án đã ghi nhận hơn 100.000 bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp (ACS) và theo dõi kết cục của họ trong thời gian nằm viện cũng như dài hạn. 🌎
Sự hợp tác này bắt đầu từ năm 1999 và kết quả là một công cụ tính toán nguy cơ tử vong và biến cố ở nhóm bệnh nhân này.
GRACE risk score 2.0 là phiên bản cải tiến, cho phép bác sĩ ra quyết định dựa trên tiên lượng 1 hoặc 3 năm.
Bạn cũng có thể tham khảo công cụ uy tín khác là TIMI score, dùng để đánh giá nguy cơ tử vong ở bệnh nhân đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim không ST chênh (NSTEMI).
🧮 Cách sử dụng công cụ GRACE calculator
Máy tính nguy cơ ACS này sử dụng 8 yếu tố, trong đó có 4 yếu tố cần nhập số liệu:
- Tuổi (năm)
- Mạch (số nhịp/phút)
- Huyết áp tâm thu (mmHg)
- Creatinine (mg/dL hoặc µmol/L)
Bạn cũng cần xác định phân độ Killip. Bảng sau mô tả triệu chứng của từng độ:
Killip | Dấu hiệu / Triệu chứng |
---|---|
I | Không có dấu hiệu suy tim |
II | Rale phổi, áp lực tĩnh mạch cảnh tăng |
III | Phù phổi cấp |
IV | Sốc tim / huyết áp < 90 mmHg / dấu hiệu co mạch (thiểu niệu, tím tái…) |
🧪 Đánh giá tiếp theo:
Bạn cần đánh giá có hay không các bất thường sau:
- Ngừng tuần hoàn (mất tưới máu)
- Thay đổi đoạn ST (chênh lên hoặc xuống)
- Tăng men tim: myoglobin, troponin, creatine kinase
Kết quả sẽ cho ra điểm GRACE trong 2 mô hình:
- Nguy cơ tử vong nội viện
- Nguy cơ tử vong sau nhập viện 6 tháng
Bạn cũng sẽ thấy tỷ lệ tử vong ước đoán tương ứng.
👉 Sau khi có kết quả, bạn có thể tiếp tục khám phá các công cụ đánh giá khác như CVD Risk Calculator hay HEART Score. ❤️
🧮 Cách tính điểm GRACE 1.0 trong ACS?
✅ BẢNG GIÁ TRỊ CỤ THỂ CỦA 8 YẾU TỐ TRONG GRACE 1.0
🧮 1. Tuổi
Tuổi (năm) | Điểm |
---|---|
30 | 8 |
40 | 18 |
50 | 36 |
60 | 55 |
70 | 73 |
80 | 91 |
90 | 100 |
Càng lớn tuổi, điểm càng cao – tối đa 100 điểm.
🫀 2. Nhịp tim (beats/min)
Nhịp tim (bpm) | Điểm |
---|---|
< 70 | 0 |
70–89 | 6 |
90–109 | 13 |
110–149 | 20 |
≥ 150 | 24 |
🩸 3. Huyết áp tâm thu (SBP)
SBP (mmHg) | Điểm |
---|---|
>199 | 0 |
180–199 | 3 |
160–179 | 8 |
140–159 | 10 |
120–139 | 13 |
100–119 | 26 |
80–99 | 41 |
< 80 | 58 |
🧪 4. Creatinine huyết thanh
Creatinine (mg/dL) | Điểm |
---|---|
<1.0 | 1 |
1.0–1.19 | 4 |
1.2–1.39 | 7 |
1.4–1.59 | 10 |
1.6–1.79 | 13 |
1.8–1.99 | 16 |
2.0–3.0 | 21 |
>3.0 | 39 |
Có thể quy đổi: 1 mg/dL ≈ 88.4 μmol/L
🫁 5. Killip Class (mức độ suy tim)
Killip | Mô tả | Điểm |
---|---|---|
I | Không suy tim | 0 |
II | Có ran ẩm đáy phổi, tăng TM cổ | 20 |
III | Phù phổi cấp | 39 |
IV | Sốc tim | 59 |
💔 6. Ngừng tim trước nhập viện
Tình trạng | Điểm |
---|---|
Không ngừng tim | 0 |
Có ngừng tim (cardiac arrest) | 39 |
📉 7. ST chênh trên ECG
ST chênh lên hoặc block nhánh mới | Điểm |
---|---|
Không | 0 |
Có | 30 |
🔬 8. Men tim dương tính (troponin/CK-MB)
Dương tính | Điểm |
---|---|
Không | 0 |
Có | 14 |
🧾 Tổng điểm GRACE = Cộng tất cả 8 yếu tố
Ví dụ:
- Tuổi: 70 → 73 điểm
- Nhịp tim 115 bpm → 20 điểm
- SBP: 105 mmHg → 26 điểm
- Creatinine: 1.6 → 13 điểm
- Killip II → 20 điểm
- ST chênh: Có → 30 điểm
- Troponin: Dương → 14 điểm
- Ngừng tim: Không → 0 điểm
→ Tổng GRACE = 196 điểm
→ Nguy cơ tử vong nội viện: cao (>3%)
📊 Phân loại nguy cơ tử vong nội viện
Điểm GRACE | Nguy cơ tử vong nội viện |
---|---|
< 109 | < 1% (thấp) |
109–140 | 1–3% (trung bình) |
> 140 | > 3% (cao) |
ESC 2023: GRACE > 140 → nguy cơ cao, nên can thiệp sớm trong vòng 24h với NSTE-ACS
🧮 Cách tính điểm GRACE 2.0 trong ACS?
Tại đây, chúng tôi trình bày biểu đồ tính điểm GRACE tử vong nội viện. Các mô hình khác (6 tháng, 1 năm…) có thể được tìm thấy tại University of Massachusetts Medical School – Center for Outcomes Research.
Công thức điểm tử vong nội viện GRACE:
Tử vong nội viện =
Điểm tuổi +
Điểm huyết áp tâm thu +
Điểm mạch +
Điểm creatinine +
Điểm Killip +
(28 × ST chênh) +
(14 × tăng men tim) +
(39 × ngừng tuần hoàn)
🎯 Cách quy đổi điểm từ từng yếu tố:
1. Tuổi (năm)
Tuổi | Công thức tính điểm |
---|---|
<35 | 0 điểm |
35–45 | (Tuổi – 35) × 1.8 |
45–55 | 18 + (Tuổi – 45) × 1.8 |
55–65 | 36 + (Tuổi – 55) × 1.8 |
65–75 | 54 + (Tuổi – 65) × 1.9 |
75–85 | 73 + (Tuổi – 75) × 1.8 |
85–90 | 91 + (Tuổi – 85) × 1.8 |
≥90 | 100 điểm |
2. Tần số tim (bpm)
HR (bpm) | Công thức điểm |
---|---|
<50 | 0 |
50–60 | (HR–50) × 0.3 |
60–70 | 3 + (HR–60) × 0.3 |
70–80 | 6 + (HR–70) × 0.3 |
80–90 | 9 + (HR–80) × 0.3 |
90–100 | 12 + (HR–90) × 0.3 |
100–110 | 15 + (HR–100) × 0.3 |
110–150 | 18 + (HR–110) × 0.3 |
150–200 | 30 + (HR–150) × 0.32 |
≥200 | 46 điểm |
3. Huyết áp tâm thu (SBP – mmHg)
SBP (mmHg) | Công thức điểm |
---|---|
<80 | 58 |
80–100 | 58 – (SBP−80) × 0.5 |
100–110 | 48 – (SBP−100) × 0.5 |
110–120 | 43 – (SBP−110) × 0.4 |
120–130 | 39 – (SBP−120) × 0.5 |
130–140 | 34 – (SBP−130) × 0.5 |
140–150 | 29 – (SBP−140) × 0.5 |
150–160 | 24 – (SBP−150) × 0.5 |
160–180 | 19 – (SBP−160) × 0.45 |
180–200 | 10 – (SBP−180) × 0.5 |
≥200 | 0 điểm |
4. Creatinine (mg/dL)
Giá trị (mg/dL) | Công thức tính điểm |
---|---|
<0.2 | (Creatinine – 0) / 0.2 |
0.2–0.4 | 1 + (Creatinine – 0.2) × (2 / 0.2) |
0.4–0.6 | 3 + (Creatinine – 0.4) × (1 / 0.2) |
0.6–0.8 | 4 + (Creatinine – 0.6) × (2 / 0.2) |
0.8–1.0 | 6 + (Creatinine – 0.8) × (1 / 0.2) |
1.0–1.2 | 7 + (Creatinine – 1.0) × (1 / 0.2) |
1.2–1.4 | 8 + (Creatinine – 1.2) × (2 / 0.2) |
1.4–1.6 | 10 + (Creatinine – 1.4) × (1 / 0.2) |
1.6–1.8 | 11 + (Creatinine – 1.6) × (2 / 0.2) |
1.8–2.0 | 13 + (Creatinine – 1.8) × (1 / 0.2) |
2.0–3.0 | 14 + (Creatinine – 2.0) × 7 |
3.0–4.0 | 21 + (Creatinine – 3.0) × 7 |
≥4.0 | 28 điểm |
5. Phân độ Killip
Killip class | Điểm |
---|---|
I | 0 |
II | 20 |
III | 39 |
IV | 59 |
6–8. ST chênh, tăng men tim, ngừng tuần hoàn
Biến | Nếu có | Nếu không |
---|---|---|
ST-segment deviation | 28 | 0 |
Men tim tăng | 14 | 0 |
Ngừng tuần hoàn | 39 | 0 |
❗ Ghi chú:
Các bảng trên là từ:
© 1998–2014, Center for Outcomes Research, University of Massachusetts Medical School.
Công cụ này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho tư vấn chuyên môn y khoa.🧮 Cách tính điểm GRACE 3.0 trong ACS?
✅ THANG ĐIỂM GRACE 3.0 – MÔ HÌNH MÁY HỌC (2023)
🎯 Mục tiêu
GRACE 3.0 được xây dựng nhằm:
- Dự đoán nguy cơ tử vong nội viện chính xác hơn
- Khắc phục nhược điểm của GRACE 1.0/2.0 – đặc biệt trong nhóm bệnh nhân nữ
- Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) – cụ thể là XGBoost (machine learning)
🔍 DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN
- Dựa trên 386.591 bệnh nhân NSTE-ACS từ Anh, xứ Wales và Bắc Ireland (2005–2020)
- Huấn luyện bằng 80% dữ liệu, kiểm định nội bộ và kiểm định ngoại bộ trên 20.727 bệnh nhân Thụy Sĩ
🧮 CÁC BIẾN SỐ ĐẦU VÀO CỦA GRACE 3.0
GRACE 3.0 sử dụng 9 yếu tố đầu vào, bao gồm:
STT Yếu tố Ghi chú 1️⃣ Tuổi Dạng liên tục 2️⃣ Nhịp tim bpm 3️⃣ Huyết áp tâm thu (SBP) mmHg 4️⃣ Nồng độ creatinine huyết thanh mg/dL hoặc μmol/L 5️⃣ Killip class I → IV 6️⃣ Ngừng tim tại thời điểm nhập viện Có / Không 7️⃣ ST chênh hoặc thay đổi trên ECG Có / Không 8️⃣ Tăng men tim (troponin/CK-MB) Có / Không 9️⃣ Giới tính ✅ Mới thêm trong GRACE 3.0 → Không còn quy định theo kiểu cộng điểm như GRACE 1.0, mà máy học tự động xây dựng mối quan hệ phi tuyến giữa các biến.
🧠 MÔ HÌNH TÍNH TOÁN
- Dùng thuật toán XGBoost – mô hình cây tăng cường quyết định (Gradient Boosting)
- Tính xác suất tử vong nội viện (probability of in-hospital mortality)
- Không áp dụng công thức cộng điểm thủ công, mà sử dụng web/app với mã hóa mô hình
📈 HIỆU NĂNG DỰ ĐOÁN (SO VỚI GRACE 2.0)
Nhóm bệnh nhân GRACE 2.0 (AUC) GRACE 3.0 (AUC) Nam 0.86 0.91 Nữ 0.82 0.87 ✔ GRACE 3.0 cải thiện khả năng phân loại nguy cơ tử vong đặc biệt ở nữ giới, giúp tránh bỏ sót can thiệp sớm ở nhóm bệnh nhân có nguy cơ thật sự cao.
🌐 SỬ DỤNG GRACE 3.0 Ở ĐÂU?
Bạn có thể sử dụng trực tiếp tại:
🔗 https://www.grace-3.com
✅ BẢNG SO SÁNH GRACE 1.0 vs 2.0 vs 3.0
Tiêu chí | GRACE 1.0 | GRACE 2.0 | GRACE 3.0 |
---|---|---|---|
Năm ra đời | 2003–2006 | 2014 | 2023 |
Nguồn dữ liệu phát triển | GRACE registry ban đầu (~102.000 BN) | Cập nhật từ GRACE registry | 386.591 BN NSTE-ACS (Anh, xứ Wales, Bắc Ireland) |
Phương pháp mô hình hóa | Bảng điểm thủ công | Hồi quy logistic | XGBoost (Machine learning) |
Số biến lâm sàng | 8 biến | 8 biến | 9 biến (thêm giới tính) |
Danh sách biến số | Tuổi, HR, SBP, Cr, Killip, ST chênh, Men tim, Ngừng tim | Như GRACE 1.0 | Như GRACE 2.0 + giới tính |
Ngõ ra (Output) | Điểm tổng + ước lượng nguy cơ tử vong nội viện/6 tháng | Xác suất tử vong (%) nội viện, 6 tháng, 1 năm | Xác suất tử vong nội viện (%) |
Tính toán | Tra bảng điểm | Tính công thức hoặc công cụ web | Web/app (không thể tính tay do dùng AI) |
Phạm vi bệnh nhân | STEMI + NSTEMI + UA | STEMI + NSTEMI + UA | Hiện tại: chỉ NSTE-ACS |
Ứng dụng trong ESC | ✅ (Ngưỡng >140 điểm) | ✅ (dùng tính xác suất – không thay đổi ngưỡng) | ✅ (được đề cập, chưa thay thế 1.0 hoàn toàn) |
Khả năng hiệu chỉnh (calibration) | Trung bình | Tốt hơn GRACE 1.0 | Rất tốt – đặc biệt ở nữ giới |
Ưu điểm nổi bật | Dễ dùng, tính nhanh | Ước lượng nguy cơ cụ thể, phù hợp máy tính | Chính xác hơn, hiệu quả hơn ở nữ, phản ánh mối liên hệ phi tuyến |
Hạn chế chính | Ngưỡng tương đối, không định lượng | Thiếu điều chỉnh theo giới, biến động giới hạn | Chưa áp dụng rộng rãi, chưa có ngưỡng điểm như GRACE 1.0 |
🔍 Giải thích thêm:
- 🔸 GRACE 1.0: Phổ biến nhất tại lâm sàng, dễ áp dụng, ESC 2023 vẫn khuyến cáo dùng điểm >140 để xác định nguy cơ cao và chỉ định can thiệp sớm (<24h).
- 🔸 GRACE 2.0: Cải tiến chính xác hơn, dùng trong phần mềm/web, cho phép tính nguy cơ ở 3 mốc thời gian (nội viện, 6 tháng, 1 năm).
- 🔸 GRACE 3.0: Mô hình máy học (AI), đưa ra xác suất chính xác hơn, không phân biệt ngưỡng điểm, khắc phục lỗi đánh giá thấp nguy cơ ở phụ nữ, hiện đang chỉ dùng cho NSTE-ACS, chưa thay thế hoàn toàn GRACE 1.0/2.0.
📌 Tóm tắt ứng dụng lâm sàng
Mục đích | Phiên bản đề xuất sử dụng |
---|---|
Chỉ định can thiệp sớm (ngưỡng >140) | GRACE 1.0 |
Tính xác suất tử vong cụ thể | GRACE 2.0 hoặc GRACE 3.0 |
Ước lượng chính xác cho nữ | GRACE 3.0 |
Áp dụng đa dạng ACS (STEMI + NSTEMI) | GRACE 1.0 hoặc 2.0 |
Tự động tích hợp vào EMR/AI hệ thống | GRACE 3.0 |
Tài liệu tham khảo
- https://www.omnicalculator.com/health/grace#how-to-use-the-grace-calculator
- https://www.mdcalc.com/calc/1099/grace-acs-risk-mortality-calculator
- https://www.grace-3.com/
- https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8258905/
- https://www.thelancet.com/journals/lancet/article/PIIS0140-6736(22)01483-0/fulltext