📣 THÔNG BÁO CHÍNH THỨC 🎉 CÂU LẠC BỘ TIM MẠCH GIA LAI CHÍNH THỨC ĐI VÀO HOẠT ĐỘNG Kính gửi: Quý đồng nghiệp, Quý bác sĩ và những người quan tâm đến lĩnh vực tim mạch, Nhằm mục tiêu kết nối, chia sẻ chuyên môn và nâng cao chất lượng điều trị các bệnh lý tim mạch tại khu vực Tây Nguyên, Câu lạc bộ Tim mạch Gia Lai chính thức được thành lập và đi vào hoạt động từ ngày 12/07/2025. 🔹 Câu lạc bộ Tim mạch Gia Lai là nơi quy tụ đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên và các cán bộ y tế đang công tác trong lĩnh vực tim mạch – hô hấp tại các cơ sở y tế trong và ngoài tỉnh. CLB hoạt động với tinh thần học thuật, đoàn kết, cập nhật và phát triển chuyên môn, hướng tới mục tiêu cuối cùng là nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tim mạch cho cộng đồng. 📌 Một số nội dung trọng tâm trong hoạt động của CLB: Tổ chức sinh hoạt chuyên môn định kỳ (báo cáo ca lâm sàng, cập nhật hướng dẫn điều trị mới). Kết nối liên chuyên khoa trong chẩn đoán và điều trị tim mạch. Tham gia các chương trình đào tạo, hội nghị chuyên ngành trong và ngoài tỉnh. Tổ chức truyền thông giáo dục sức khỏe tim mạch cho cộng đồng. 💖 Ban Chủ nhiệm CLB trân trọng kính mời quý đồng nghiệp cùng tham gia sinh hoạt, đóng góp ý kiến và lan tỏa tinh thần học thuật. Cùng nhau, chúng ta sẽ góp phần phát triển một cộng đồng y khoa vững mạnh, vì trái tim khỏe của người dân Gia Lai và khu vực Tây Nguyên.
Thang điểm GRACE : Dự báo nguy cơ tử vong ở bệnh nhân hội chứng vành cấp
  1. Home
  2. Nội tim mạch
  3. Thang điểm GRACE : Dự báo nguy cơ tử vong ở bệnh nhân hội chứng vành cấp
Bác sĩ Lê Đức Thọ Bác sĩ Lê Đức Thọ 1 tháng trước

Thang điểm GRACE : Dự báo nguy cơ tử vong ở bệnh nhân hội chứng vành cấp

🔍 GRACE risk score là gì?

GRACE là viết tắt của The Global Registry of Acute Coronary Events – Cơ sở dữ liệu toàn cầu về các biến cố mạch vành cấp. GRACE là một nghiên cứu đăng ký quốc tế, thu thập dữ liệu từ hơn 250 bệnh viện trên toàn thế giới. Dự án đã ghi nhận hơn 100.000 bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp (ACS) và theo dõi kết cục của họ trong thời gian nằm viện cũng như dài hạn. 🌎

Sự hợp tác này bắt đầu từ năm 1999 và kết quả là một công cụ tính toán nguy cơ tử vong và biến cố ở nhóm bệnh nhân này.

GRACE risk score 2.0 là phiên bản cải tiến, cho phép bác sĩ ra quyết định dựa trên tiên lượng 1 hoặc 3 năm.

Bạn cũng có thể tham khảo công cụ uy tín khác là TIMI score, dùng để đánh giá nguy cơ tử vong ở bệnh nhân đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim không ST chênh (NSTEMI).


🧮 Cách sử dụng công cụ GRACE calculator

Máy tính nguy cơ ACS này sử dụng 8 yếu tố, trong đó có 4 yếu tố cần nhập số liệu:

  • Tuổi (năm)
  • Mạch (số nhịp/phút)
  • Huyết áp tâm thu (mmHg)
  • Creatinine (mg/dL hoặc µmol/L)

Bạn cũng cần xác định phân độ Killip. Bảng sau mô tả triệu chứng của từng độ:

KillipDấu hiệu / Triệu chứng
IKhông có dấu hiệu suy tim
IIRale phổi, áp lực tĩnh mạch cảnh tăng
IIIPhù phổi cấp
IVSốc tim / huyết áp < 90 mmHg / dấu hiệu co mạch (thiểu niệu, tím tái…)

🧪 Đánh giá tiếp theo:

Bạn cần đánh giá có hay không các bất thường sau:

  • Ngừng tuần hoàn (mất tưới máu)
  • Thay đổi đoạn ST (chênh lên hoặc xuống)
  • Tăng men tim: myoglobin, troponin, creatine kinase

Kết quả sẽ cho ra điểm GRACE trong 2 mô hình:

  • Nguy cơ tử vong nội viện
  • Nguy cơ tử vong sau nhập viện 6 tháng

Bạn cũng sẽ thấy tỷ lệ tử vong ước đoán tương ứng.

👉 Sau khi có kết quả, bạn có thể tiếp tục khám phá các công cụ đánh giá khác như CVD Risk Calculator hay HEART Score. ❤️

🧮 Cách tính điểm GRACE 1.0 trong ACS?

BẢNG GIÁ TRỊ CỤ THỂ CỦA 8 YẾU TỐ TRONG GRACE 1.0

🧮 1. Tuổi

Tuổi (năm)Điểm
308
4018
5036
6055
7073
8091
90100

Càng lớn tuổi, điểm càng cao – tối đa 100 điểm.


🫀 2. Nhịp tim (beats/min)

Nhịp tim (bpm)Điểm
< 700
70–896
90–10913
110–14920
≥ 15024

🩸 3. Huyết áp tâm thu (SBP)

SBP (mmHg)Điểm
>1990
180–1993
160–1798
140–15910
120–13913
100–11926
80–9941
< 8058

🧪 4. Creatinine huyết thanh

Creatinine (mg/dL)Điểm
<1.01
1.0–1.194
1.2–1.397
1.4–1.5910
1.6–1.7913
1.8–1.9916
2.0–3.021
>3.039

Có thể quy đổi: 1 mg/dL ≈ 88.4 μmol/L


🫁 5. Killip Class (mức độ suy tim)

KillipMô tảĐiểm
IKhông suy tim0
IICó ran ẩm đáy phổi, tăng TM cổ20
IIIPhù phổi cấp39
IVSốc tim59

💔 6. Ngừng tim trước nhập viện

Tình trạngĐiểm
Không ngừng tim0
Có ngừng tim (cardiac arrest)39

📉 7. ST chênh trên ECG

ST chênh lên hoặc block nhánh mớiĐiểm
Không0
30

🔬 8. Men tim dương tính (troponin/CK-MB)

Dương tínhĐiểm
Không0
14

🧾 Tổng điểm GRACE = Cộng tất cả 8 yếu tố

Ví dụ:

  • Tuổi: 70 → 73 điểm
  • Nhịp tim 115 bpm → 20 điểm
  • SBP: 105 mmHg → 26 điểm
  • Creatinine: 1.6 → 13 điểm
  • Killip II → 20 điểm
  • ST chênh: Có → 30 điểm
  • Troponin: Dương → 14 điểm
  • Ngừng tim: Không → 0 điểm

Tổng GRACE = 196 điểm
→ Nguy cơ tử vong nội viện: cao (>3%)


📊 Phân loại nguy cơ tử vong nội viện

Điểm GRACENguy cơ tử vong nội viện
< 109< 1% (thấp)
109–1401–3% (trung bình)
> 140> 3% (cao)

ESC 2023: GRACE > 140 → nguy cơ cao, nên can thiệp sớm trong vòng 24h với NSTE-ACS


🧮 Cách tính điểm GRACE 2.0 trong ACS?

Tại đây, chúng tôi trình bày biểu đồ tính điểm GRACE tử vong nội viện. Các mô hình khác (6 tháng, 1 năm…) có thể được tìm thấy tại University of Massachusetts Medical School – Center for Outcomes Research.

Công thức điểm tử vong nội viện GRACE:

Tử vong nội viện = 
Điểm tuổi +
Điểm huyết áp tâm thu +
Điểm mạch +
Điểm creatinine +
Điểm Killip +
(28 × ST chênh) +
(14 × tăng men tim) +
(39 × ngừng tuần hoàn)

🎯 Cách quy đổi điểm từ từng yếu tố:

1. Tuổi (năm)

TuổiCông thức tính điểm
<350 điểm
35–45(Tuổi – 35) × 1.8
45–5518 + (Tuổi – 45) × 1.8
55–6536 + (Tuổi – 55) × 1.8
65–7554 + (Tuổi – 65) × 1.9
75–8573 + (Tuổi – 75) × 1.8
85–9091 + (Tuổi – 85) × 1.8
≥90100 điểm

2. Tần số tim (bpm)

HR (bpm)Công thức điểm
<500
50–60(HR–50) × 0.3
60–703 + (HR–60) × 0.3
70–806 + (HR–70) × 0.3
80–909 + (HR–80) × 0.3
90–10012 + (HR–90) × 0.3
100–11015 + (HR–100) × 0.3
110–15018 + (HR–110) × 0.3
150–20030 + (HR–150) × 0.32
≥20046 điểm

3. Huyết áp tâm thu (SBP – mmHg)

SBP (mmHg)Công thức điểm
<8058
80–10058 – (SBP−80) × 0.5
100–11048 – (SBP−100) × 0.5
110–12043 – (SBP−110) × 0.4
120–13039 – (SBP−120) × 0.5
130–14034 – (SBP−130) × 0.5
140–15029 – (SBP−140) × 0.5
150–16024 – (SBP−150) × 0.5
160–18019 – (SBP−160) × 0.45
180–20010 – (SBP−180) × 0.5
≥2000 điểm

4. Creatinine (mg/dL)

Giá trị (mg/dL)Công thức tính điểm
<0.2(Creatinine – 0) / 0.2
0.2–0.41 + (Creatinine – 0.2) × (2 / 0.2)
0.4–0.63 + (Creatinine – 0.4) × (1 / 0.2)
0.6–0.84 + (Creatinine – 0.6) × (2 / 0.2)
0.8–1.06 + (Creatinine – 0.8) × (1 / 0.2)
1.0–1.27 + (Creatinine – 1.0) × (1 / 0.2)
1.2–1.48 + (Creatinine – 1.2) × (2 / 0.2)
1.4–1.610 + (Creatinine – 1.4) × (1 / 0.2)
1.6–1.811 + (Creatinine – 1.6) × (2 / 0.2)
1.8–2.013 + (Creatinine – 1.8) × (1 / 0.2)
2.0–3.014 + (Creatinine – 2.0) × 7
3.0–4.021 + (Creatinine – 3.0) × 7
≥4.028 điểm

5. Phân độ Killip

Killip classĐiểm
I0
II20
III39
IV59

6–8. ST chênh, tăng men tim, ngừng tuần hoàn

BiếnNếu cóNếu không
ST-segment deviation280
Men tim tăng140
Ngừng tuần hoàn390

❗ Ghi chú:

Các bảng trên là từ:
© 1998–2014, Center for Outcomes Research, University of Massachusetts Medical School.
Công cụ này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho tư vấn chuyên môn y khoa.

🧮 Cách tính điểm GRACE 3.0 trong ACS?

THANG ĐIỂM GRACE 3.0 – MÔ HÌNH MÁY HỌC (2023)

🎯 Mục tiêu

GRACE 3.0 được xây dựng nhằm:

  • Dự đoán nguy cơ tử vong nội viện chính xác hơn
  • Khắc phục nhược điểm của GRACE 1.0/2.0 – đặc biệt trong nhóm bệnh nhân nữ
  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) – cụ thể là XGBoost (machine learning)

🔍 DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN

  • Dựa trên 386.591 bệnh nhân NSTE-ACS từ Anh, xứ Wales và Bắc Ireland (2005–2020)
  • Huấn luyện bằng 80% dữ liệu, kiểm định nội bộ và kiểm định ngoại bộ trên 20.727 bệnh nhân Thụy Sĩ

🧮 CÁC BIẾN SỐ ĐẦU VÀO CỦA GRACE 3.0

GRACE 3.0 sử dụng 9 yếu tố đầu vào, bao gồm:

STTYếu tốGhi chú
1️⃣TuổiDạng liên tục
2️⃣Nhịp timbpm
3️⃣Huyết áp tâm thu (SBP)mmHg
4️⃣Nồng độ creatinine huyết thanhmg/dL hoặc μmol/L
5️⃣Killip classI → IV
6️⃣Ngừng tim tại thời điểm nhập việnCó / Không
7️⃣ST chênh hoặc thay đổi trên ECGCó / Không
8️⃣Tăng men tim (troponin/CK-MB)Có / Không
9️⃣Giới tínhMới thêm trong GRACE 3.0

→ Không còn quy định theo kiểu cộng điểm như GRACE 1.0, mà máy học tự động xây dựng mối quan hệ phi tuyến giữa các biến.


🧠 MÔ HÌNH TÍNH TOÁN

  • Dùng thuật toán XGBoost – mô hình cây tăng cường quyết định (Gradient Boosting)
  • Tính xác suất tử vong nội viện (probability of in-hospital mortality)
  • Không áp dụng công thức cộng điểm thủ công, mà sử dụng web/app với mã hóa mô hình

📈 HIỆU NĂNG DỰ ĐOÁN (SO VỚI GRACE 2.0)

Nhóm bệnh nhânGRACE 2.0 (AUC)GRACE 3.0 (AUC)
Nam0.860.91
Nữ0.820.87

✔ GRACE 3.0 cải thiện khả năng phân loại nguy cơ tử vong đặc biệt ở nữ giới, giúp tránh bỏ sót can thiệp sớm ở nhóm bệnh nhân có nguy cơ thật sự cao.


🌐 SỬ DỤNG GRACE 3.0 Ở ĐÂU?

Bạn có thể sử dụng trực tiếp tại:
🔗 https://www.grace-3.com


BẢNG SO SÁNH GRACE 1.0 vs 2.0 vs 3.0

Tiêu chíGRACE 1.0GRACE 2.0GRACE 3.0
Năm ra đời2003–200620142023
Nguồn dữ liệu phát triểnGRACE registry ban đầu (~102.000 BN)Cập nhật từ GRACE registry386.591 BN NSTE-ACS (Anh, xứ Wales, Bắc Ireland)
Phương pháp mô hình hóaBảng điểm thủ côngHồi quy logisticXGBoost (Machine learning)
Số biến lâm sàng8 biến8 biến9 biến (thêm giới tính)
Danh sách biến sốTuổi, HR, SBP, Cr, Killip, ST chênh, Men tim, Ngừng timNhư GRACE 1.0Như GRACE 2.0 + giới tính
Ngõ ra (Output)Điểm tổng + ước lượng nguy cơ tử vong nội viện/6 thángXác suất tử vong (%) nội viện, 6 tháng, 1 nămXác suất tử vong nội viện (%)
Tính toánTra bảng điểmTính công thức hoặc công cụ webWeb/app (không thể tính tay do dùng AI)
Phạm vi bệnh nhânSTEMI + NSTEMI + UASTEMI + NSTEMI + UAHiện tại: chỉ NSTE-ACS
Ứng dụng trong ESC✅ (Ngưỡng >140 điểm)✅ (dùng tính xác suất – không thay đổi ngưỡng)✅ (được đề cập, chưa thay thế 1.0 hoàn toàn)
Khả năng hiệu chỉnh (calibration)Trung bìnhTốt hơn GRACE 1.0Rất tốt – đặc biệt ở nữ giới
Ưu điểm nổi bậtDễ dùng, tính nhanhƯớc lượng nguy cơ cụ thể, phù hợp máy tínhChính xác hơn, hiệu quả hơn ở nữ, phản ánh mối liên hệ phi tuyến
Hạn chế chínhNgưỡng tương đối, không định lượngThiếu điều chỉnh theo giới, biến động giới hạnChưa áp dụng rộng rãi, chưa có ngưỡng điểm như GRACE 1.0

🔍 Giải thích thêm:

  • 🔸 GRACE 1.0: Phổ biến nhất tại lâm sàng, dễ áp dụng, ESC 2023 vẫn khuyến cáo dùng điểm >140 để xác định nguy cơ cao và chỉ định can thiệp sớm (<24h).
  • 🔸 GRACE 2.0: Cải tiến chính xác hơn, dùng trong phần mềm/web, cho phép tính nguy cơ ở 3 mốc thời gian (nội viện, 6 tháng, 1 năm).
  • 🔸 GRACE 3.0: Mô hình máy học (AI), đưa ra xác suất chính xác hơn, không phân biệt ngưỡng điểm, khắc phục lỗi đánh giá thấp nguy cơ ở phụ nữ, hiện đang chỉ dùng cho NSTE-ACS, chưa thay thế hoàn toàn GRACE 1.0/2.0.

📌 Tóm tắt ứng dụng lâm sàng

Mục đíchPhiên bản đề xuất sử dụng
Chỉ định can thiệp sớm (ngưỡng >140)GRACE 1.0
Tính xác suất tử vong cụ thểGRACE 2.0 hoặc GRACE 3.0
Ước lượng chính xác cho nữGRACE 3.0
Áp dụng đa dạng ACS (STEMI + NSTEMI)GRACE 1.0 hoặc 2.0
Tự động tích hợp vào EMR/AI hệ thốngGRACE 3.0

Tài liệu tham khảo

  1. https://www.omnicalculator.com/health/grace#how-to-use-the-grace-calculator
  2. https://www.mdcalc.com/calc/1099/grace-acs-risk-mortality-calculator
  3. https://www.grace-3.com/
  4. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8258905/
  5. https://www.thelancet.com/journals/lancet/article/PIIS0140-6736(22)01483-0/fulltext

48 lượt xem | 0 bình luận
Can thiệp tối thiểu - Hiệu quả tối đa
Tốt nghiệp Bác sĩ đa khoa - Học viện Quân y (2009) Tốt nghiệp Bác sĩ chuyên khoa 1 ngành Nội khoa - HVQY (2015) Tốt nghiệp lớp Tim mạch can thiệp - DDHYD TPHCM (2023) Thực hành 6 tháng can thiệp mạch - BVTW 108 Thực hành 3 năm tim mạch can thiệp - BVND Gia định Phó chủ nhiệm khoa Khám bệnh - Bệnh viện QY 211 (2025) Phó chủ nhiệm khoa Tim mạch hô hấp - Bệnh viện QY 211 Can thiệp chuyên sâu - PK 542 Healthcare

Avatar

Site Icon